20 ENGLISH EXPRESSIONS EVERY HOTEL RECEPTIONIST SHOULD KNOW

  1. Hello, welcome to [name of your hotel].
    (Xin chào, chào mừng bạn tới khách sạn …)
  2. How can I help you today?
    (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  3. What’s the date of your arrival?
    (Khi nào bạn sẽ tới)
  4. When are you planning to check out?
    (Bạn dự định rời đi khi nào)
  5. How many people is this reservation for?
    (Bạn đặt cho mấy người)
  6. What type of room would you prefer?
    (Bạn chọn kiểu phòng như thế nào?)
  7. Do you have a reservation?
    (Bạn đã đặt phòng chưa)
  8. What name is the reservation under?
    (Bạn đặt phòng dưới tên gì?)
  9. Could I have your ID and credit card, please?
    (Vui lòng cung cấp ID (tương tự như CMND) và thẻ rút tiền của bạn ?)
  10. Your room is on the [number] floor, room number [number].
    (Phòng bạn ở tầng …, phòng số …)
  11. Breakfast is served from [time] to [time] every morning at/in [location/room].
    (Bữa ăn sáng được phục vụ từ … vào mỗi buổi sáng ở … )
  12. Is there anything else I can help you with?
    (Bạn cần thêm gì nữa không?)
  13. Enjoy your stay.
    (Chúc bạn nghỉ ngơi vui vẻ!)
  14. We have a shuttle bus service that runs to the airport from here. You’ll find the shuttle schedule by the front door.
    (Chúng tôi có shuttle bus từ sân bay về khách sạn. Bạn có thể xem lịch chạy của shuttle bus ở cửa trước).
  15. To get to the gym, just go down this hallway and turn left. It’s the second door on your right.
    (Để tới phòng gym, bạn đi xuống lối này sau đó rẽ phải. Nó ở phòng thứ 2 phía bên phải)
  16. I’m sorry about that. Let me see how we can fix that right away.
    (Tôi xin lỗi về sự bất tiện này. Để tôi tìm cách sửa chữa nó ngay lập tức)
  17. If you need anything else, please let us know.
    (Nếu bạn cần gì thêm, vui lòng báo cho chúng tôi biết)
  18. Could I have your room number and key, please?
    (Vui lòng cho tôi biết số phòng và chìa khóa của bạn?)
  19. Your total is [amount]. How will you be paying for this, please?
    (Tổng số tiền phải trả là … Bạn muốn trả bằng gì…(tiền mặt, thẻ)?)
  20. Thank you and hope to see you again soon.
  21. Have a pleasant trip home. (Bonus)

Remember, practice makes perfect and the more you practice using these expressions, the more confident you’ll become. Good luck!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *